--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cãi lẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cãi lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cãi lẽ
+
Argue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cãi lẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cãi lẽ"
:
cãi lẽ
chài lưới
chi li
chí lý
chói loà
chói lọi
Những từ có chứa
"cãi lẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reason
argue
argument
obscenity
clincher
clencher
concubinary
good sense
commonsense
casuistry
more...
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
cãi lẽ
:
Argue
+
complimentary
:
ca ngợi, ca tụng, tán tụngto be complimentary about somebody's work ca ngợi việc làm của aia complimentary speech bài diễn văn tán tụng
+
saucebox
:
người hỗn xược, đứa bé láo xược
+
andantino
:
(âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
+
whosoever
:
dạng nhấn mạnh của whoever